Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛想曲
愛想 あいそ あいそう
tính hòa nhã, thân thiện, niềm nở, hòa đồng
曲想 きょくそう
chủ đề ca khúc
お愛想 おあいそ おあいそう
sự thanh toán
無愛想 ぶあいそう ぶあいそ
tính khó gần, tính khó hòa đồng
不愛想 ふあいそ
tính khó gần, tính khó chan hoà
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
狂想曲 きょうそうきょく
(âm nhạc) khúc tuỳ hứng
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng