愛憐
あいれん「ÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đồng cảm

Bảng chia động từ của 愛憐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛憐する/あいれんする |
Quá khứ (た) | 愛憐した |
Phủ định (未然) | 愛憐しない |
Lịch sự (丁寧) | 愛憐します |
te (て) | 愛憐して |
Khả năng (可能) | 愛憐できる |
Thụ động (受身) | 愛憐される |
Sai khiến (使役) | 愛憐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛憐すられる |
Điều kiện (条件) | 愛憐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛憐しろ |
Ý chí (意向) | 愛憐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛憐するな |
愛憐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛憐
憐愍 れんびん
sự thương xót; lòng thương; lòng nhân từ; sự thông cảm sâu sắc
憐憫 れんびん
thương xót; lòng thương; lòng nhân từ
可憐 かれん
đáng thương; đáng yêu
哀憐 あいれん
sự thương xót; sự thương hại; sự đau buồn
憐情 れんじょう
lòng thương, lòng trắc ẩn, lòng nhân từ
憐れむ あわれむ
thương xót (ĐT)
憐れみ あわれみ
thương xót; lòng thương
愛 あい
tình yêu; tình cảm