可憐
かれん「KHẢ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đáng thương; đáng yêu

Từ đồng nghĩa của 可憐
adjective
可憐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可憐
純真可憐 じゅんしんかれん
đáng yêu và thuần khiết
純情可憐 じゅんじょうかれん
ngây thơ và xinh xắn
紅顔可憐 こうがんかれん
youthful and endearing, rosy-cheeked and sweet
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
憐愍 れんびん
sự thương xót; lòng thương; lòng nhân từ; sự thông cảm sâu sắc
憐憫 れんびん
thương xót; lòng thương; lòng nhân từ
愛憐 あいれん
sự đồng cảm
哀憐 あいれん
sự thương xót; sự thương hại; sự đau buồn