愛敬のある
あいきょうのある
☆ Cụm từ
Đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn

愛敬のある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛敬のある
敬愛 けいあい
sự yêu mến và kính trọng
愛敬 あいぎょう あいけい あいきょう
Yêu mến và kính trọng.
愛敬の餅 あいきょうのもちい
Heian-period ceremony where a newlywed groom and bride eat a rice-cake on the third night after the wedding ceremony
愛敬紅 あいきょうべに
lipstick that actors put on their earlobes, cheeks and corners of eyes
愛敬付く あいぎょうづく
có sẵn sự dễ thương, vốn sẵn bản tính dễ thương
敬天愛人 けいてんあいじん
tôn kính trời đất và yêu thương con người
愛敬らしい あいきょうらしい
đáng yêu, ngọt ngào
敬する けいする
kính trọng