Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛新覚羅胤祉
新羅 しらぎ しんら
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
胤 たね
phát hành; con cái; máu cha
愛羅武勇 あいらぶゆう アイラブユー
anh yêu em, em yêu anh
皇胤 こういん すめらぎたね
huyết thống của vua, hậu duệ của vua (hoàng đế)
落胤 らくいん
con ngoài giá thú của người quý tộc
胤裔 いんえい
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
後胤 こういん
con cháu; người nối dõi
胤違い たねちがい
anh cùng cha khác mẹ, anh cùng mẹ khác cha