Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛新覚羅載灃
新羅 しらぎ しんら
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
愛羅武勇 あいらぶゆう アイラブユー
anh yêu em, em yêu anh
新聞に載る しんぶんにのる
để xuất hiện trong tờ báo
新聞に載せる しんぶんにのせる
đăng báo.
載 さい
một trong những đơn vị số trong lĩnh vực văn hóa chữ Hán. Số và chữ số được hiển thị khác nhau tùy thuộc vào thời đại và khu vực, nhưng hệ thống chung hiện đang được sử dụng hiển thị 10^44
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
愛 あい
tình yêu; tình cảm
載架 さいか
việc đặt ngang qua để tạo thành một cây cầu