愛玩
あいがん「ÁI NGOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thích; yêu thương; cưng chiều (chó, mèo...)

Bảng chia động từ của 愛玩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛玩する/あいがんする |
Quá khứ (た) | 愛玩した |
Phủ định (未然) | 愛玩しない |
Lịch sự (丁寧) | 愛玩します |
te (て) | 愛玩して |
Khả năng (可能) | 愛玩できる |
Thụ động (受身) | 愛玩される |
Sai khiến (使役) | 愛玩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛玩すられる |
Điều kiện (条件) | 愛玩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛玩しろ |
Ý chí (意向) | 愛玩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛玩するな |