愛玩物
あいがんぶつ「ÁI NGOẠN VẬT」
☆ Danh từ
Vật được đánh giá cao.

愛玩物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛玩物
愛玩動物 あいがんどうぶつ
Con vật cưng (động vật).
愛玩 あいがん
thích; yêu thương; cưng chiều (chó, mèo...)
愛玩犬 あいがんけん
chó cưng
玩弄物 がんろうぶつ
đồ chơi
玩物喪志 がんぶつそうし
việc say mê những thứ kỳ lạ hoặc vô ích, dẫn đến đánh mất ý chí ban đầu
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.