Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛知敬一
愛敬 あいぎょう あいけい あいきょう
Yêu mến và kính trọng.
敬愛 けいあい
sự yêu mến và kính trọng
愛敬紅 あいきょうべに
lipstick that actors put on their earlobes, cheeks and corners of eyes
愛敬付く あいぎょうづく
có sẵn sự dễ thương, vốn sẵn bản tính dễ thương
敬天愛人 けいてんあいじん
"Revere heaven, love people." (favorite motto of Saigo Takamori, 1827-1877)
愛敬の餅 あいきょうのもちい
Heian-period ceremony where a newlywed groom and bride eat a rice-cake on the third night after the wedding ceremony
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat