Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛知産業大学
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
知識産業 ちしきさんぎょう
ngành công nghiệp tri thức
産業医学 さんぎょーいがく
khoa nghiên cứu bệnh nghề nghiệp
水産大学 すいさんだいがく
đại học thủy sản.
産業歯科学 さんぎょうしかがく
nghề nghiệp nha khoa