Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛知目標
目標 もくひょう
bia
標目 ひょうもく
tiêu đề
マス目 マス目
chỗ trống
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目標シソーラス もくひょうシソーラス
từ điển từ đồng nghĩa mục tiêu
サービスレベル目標 サービスレベルもくひょー
cam kết chất lượng dịch vụ