Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
寵愛一身 ちょうあいいっしん
standing highest in one's master's favor, monopolizing the affection (favor) of the lord, being the lord's favorite lady
文化人 ぶんかじん
người (của) văn hóa; người có văn hóa
一文不知 いちもんふち
mù chữ