感想
かんそう「CẢM TƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảm tưởng; ấn tượng
それが
私
の
感想
だ
Đó là cảm tưởng của tôi
感想
の
一端
を
述
べる
Trình bày cảm tưởng
最初
の
感想
Cảm tưởng (ấn tượng) ban đầu

Từ đồng nghĩa của 感想
noun
Bảng chia động từ của 感想
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感想する/かんそうする |
Quá khứ (た) | 感想した |
Phủ định (未然) | 感想しない |
Lịch sự (丁寧) | 感想します |
te (て) | 感想して |
Khả năng (可能) | 感想できる |
Thụ động (受身) | 感想される |
Sai khiến (使役) | 感想させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感想すられる |
Điều kiện (条件) | 感想すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感想しろ |
Ý chí (意向) | 感想しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感想するな |
感想 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感想
感想術 かんそうじゅつ
tướng thuật.
感想文 かんそうぶん
bài viết ghi lại cảm tưởng
読書感想文 どくしょかんそうぶん
báo cáo sách
仮想現実感 かそうげんじつかん
cảm giác hiện thực ảo giác
想 そう
quan niệm; ý niệm; ý tưởng; suy nghĩ.
感 かん
cảm giác; điều bất ngờ; cảm xúc; sự hâm mộ; ấn tượng
瞑想 めいそう
sự suy ngẫm; sự ngẫm ngợi; sự trầm tư; sự mặc tưởng
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng