感想
かんそう「CẢM TƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảm tưởng; ấn tượng
それが
私
の
感想
だ
Đó là cảm tưởng của tôi
感想
の
一端
を
述
べる
Trình bày cảm tưởng
最初
の
感想
Cảm tưởng (ấn tượng) ban đầu

Từ đồng nghĩa của 感想
noun
Bảng chia động từ của 感想
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感想する/かんそうする |
Quá khứ (た) | 感想した |
Phủ định (未然) | 感想しない |
Lịch sự (丁寧) | 感想します |
te (て) | 感想して |
Khả năng (可能) | 感想できる |
Thụ động (受身) | 感想される |
Sai khiến (使役) | 感想させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感想すられる |
Điều kiện (条件) | 感想すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感想しろ |
Ý chí (意向) | 感想しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感想するな |