Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感染呪術
かんせんじゅじゅつ
phép thuật giao cảm
類感呪術 るいかんじゅじゅつ
ma thuật giao cảm
共感呪術 きょうかんじゅじゅつ
việc bỏ bùa, việc thôi miên bằng bùa chú
呪術 じゅじゅつ
ma thuật; phép phù thủy; thần chú
手術創感染 しゅじゅつそうかんせん
nhiễm trùng vết mổ
黒呪術 こくじゅじゅつ
ma thuật đen
呪術医 じゅじゅつい
thầy mo
呪術的 じゅじゅつてき
Tính ma thuật
呪術師 じゅじゅつし
phù thủy
「CẢM NHIỄM CHÚ THUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích