呪術師
じゅじゅつし「CHÚ THUẬT SƯ」
☆ Danh từ
Phù thủy

呪術師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呪術師
呪術 じゅじゅつ
ma thuật; phép phù thủy; thần chú
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
黒呪術 こくじゅじゅつ
ma thuật đen
呪術医 じゅじゅつい
thầy mo
呪術的 じゅじゅつてき
Tính ma thuật
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
奇術師 きじゅつし
Nhà ảo thuật
妖術師 ようじゅつし
pháp sư yêu thuật