Các từ liên quan tới 感汁・魔汁・ぶっかけ性活
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
汁 しる つゆ しる、つゆ
nước ép hoa quả; súp.
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua
掛け汁 かけじる
nước xốt
付け汁 つけじる つけしる
nước chấm
まめぶ汁 まめぶじる
Tên một loại súp có vị nước tương sử dụng các loại rau củ như cà rốt và bánh bao có chứa đường nâu và đào. Ẩm thực địa phương như quận Kuji ở tỉnh Iwate
お汁 おつゆ
súp
磯汁 いそじる
súp hải sản