感謝
かんしゃ
「CẢM TẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự cảm tạ; sự cảm ơn; sự biết ơn; cảm tạ; cảm ơn; lòng biết ơn
本当
の
感謝
Cảm tạ thực sự (lòng biết ơn chân thành)
心
の
底
からの
感謝
Cảm ơn từ tận đáy lòng
(
人
)の
寛大
さに
対
する
感謝
Cảm tạ đối với sự rộng lượng của ai

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 感謝
Bảng chia động từ của 感謝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感謝する/かんしゃする |
Quá khứ (た) | 感謝した |
Phủ định (未然) | 感謝しない |
Lịch sự (丁寧) | 感謝します |
te (て) | 感謝して |
Khả năng (可能) | 感謝できる |
Thụ động (受身) | 感謝される |
Sai khiến (使役) | 感謝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感謝すられる |
Điều kiện (条件) | 感謝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感謝しろ |
Ý chí (意向) | 感謝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感謝するな |