感謝 かんしゃ
sự cảm tạ; sự cảm ơn; sự biết ơn; cảm tạ; cảm ơn; lòng biết ơn
謝状 しゃじょう
thư cảm ơn; thư xin lỗi
感謝感激 かんしゃかんげき
vô cùng biết ơn
感状 かんじょう
thư khen ngợi; thư biểu dương
大感謝 だいかんしゃ
vô cùng biết ơn
感謝祭 かんしゃさい
(ngày) lễ tạ ơn Chúa
感謝の念 かんしゃのねん
cảm giác biết ơn, lòng biết ơn