ペルー毛長アルマジロ ペルーけながアルマジロ ペルーケナガアルマジロ
Andean hairy armadillo (Chaetophractus nationi)
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót
ペルー天竺鼠 ペルーてんじくねずみ ペルーテンジクネズミ
montane guinea pig (Cavia tschudii)
恩 おん
ân; ân nghĩa; ơn; ơn nghĩa
慈兄 じけい
anh(em) trai elder dễ thương