ペルー毛長アルマジロ
ペルーけながアルマジロ ペルーケナガアルマジロ
☆ Danh từ
Andean hairy armadillo (Chaetophractus nationi)

ペルー毛長アルマジロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペルー毛長アルマジロ
毛長アルマジロ けながアルマジロ ケナガアルマジロ けながアルマジロ、ケナガアルマジロ
con tatu lông ngắn
Thú có mai (Cingulata) (một bộ động vật có nhau thai thuộc lớp thú, gồm những loài thú có da như một lớp mai bảo vệ trên cơ thể)
大アルマジロ おおアルマジロ オオアルマジロ
tatu khổng lồ (tên khoa học Priodontes maximus, là một loài động vật có vú trong họ Dasypodidae, bộ Cingulata)
秘露 ペルー
nước Peru
nước Pê ru.
長毛 ちょうもう
lông dài
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
八帯アルマジロ やつおびアルマジロ ヤツオビアルマジロ
great long-nosed armadillo (Dasypus kappleri)