慈雨
じう「TỪ VŨ」
☆ Danh từ
Mưa đúng lúc; mưa lành; trận mưa lành
旱天
(かんてん)の
慈雨
Đại hạn gặp mưa rào .

慈雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慈雨
干天慈雨 かんてんじう
welcome (beneficial) rain in a drought, realization of something eagerly looked for, a welcome relief
旱天慈雨 かんてんじう
welcome (beneficial) rain in a drought, realization of something eagerly looked for, a welcome relief
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót
慈兄 じけい
anh(em) trai elder dễ thương
慈尊 じそん
Maitreya
慈愛 じあい
sự âu yếm
慈心 じしん
lòng nhân từ; lòng nhân ái
慈恵 じけい
lòng từ bi và tình thương yêu.