Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慌ただしい あわただしい
bận rộn, bận tối mắt tối mũi, bận túi bụi
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.