慕う
したう「MỘ」
Hâm mộ
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Tưởng nhớ; ngưỡng mộ
亡
き
母
を
慕
う
Tưởng nhớ về người mẹ đã khuất
昔
の
友人
を
慕
う
Tưởng nhớ người bạn năm xưa .

Từ đồng nghĩa của 慕う
verb
Bảng chia động từ của 慕う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 慕う/したうう |
Quá khứ (た) | 慕った |
Phủ định (未然) | 慕わない |
Lịch sự (丁寧) | 慕います |
te (て) | 慕って |
Khả năng (可能) | 慕える |
Thụ động (受身) | 慕われる |
Sai khiến (使役) | 慕わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 慕う |
Điều kiện (条件) | 慕えば |
Mệnh lệnh (命令) | 慕え |
Ý chí (意向) | 慕おう |
Cấm chỉ(禁止) | 慕うな |
慕う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慕う
恋慕う こいしたう
yêu
呼び慕う よびしたう
gọi một cách thân mật
恋い慕う こいしたう
khao khát, ao ước
故郷を慕う こきょうをしたう
Nhớ về cố hương, thương nhớ quê hương
敬慕 けいぼ
sự kính yêu; sự khâm phục; sự thán phục; kính yêu; khâm phục; thán phục; tôn trọng
哀慕 あいぼ
thương yêu kí ức (của); ao ước cho
愛慕 あいぼ
sự ái mộ; sự tôn thờ;sự kính yêu
思慕 しぼ
tưởng nhớ