故郷を慕う
こきょうをしたう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Nhớ về cố hương, thương nhớ quê hương

Bảng chia động từ của 故郷を慕う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 故郷を慕う/こきょうをしたうう |
Quá khứ (た) | 故郷を慕った |
Phủ định (未然) | 故郷を慕わない |
Lịch sự (丁寧) | 故郷を慕います |
te (て) | 故郷を慕って |
Khả năng (可能) | 故郷を慕える |
Thụ động (受身) | 故郷を慕われる |
Sai khiến (使役) | 故郷を慕わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 故郷を慕う |
Điều kiện (条件) | 故郷を慕えば |
Mệnh lệnh (命令) | 故郷を慕え |
Ý chí (意向) | 故郷を慕おう |
Cấm chỉ(禁止) | 故郷を慕うな |
故郷を慕う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 故郷を慕う
故郷 ふるさと こきょう きゅうり
cố hương; quê hương.
故郷に錦を飾る こきょうににしきをかざる
áo gấm về làng
故郷へ錦を飾る こきょうへにしきをかざる
trở về nhà trong chiến thắng, trở về quê hương trong vinh quang
生まれ故郷 うまれこきょう
nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra
故郷忘じ難し こきょうぼうじがたし
Home is always sweet to an exile
慕う したう
hâm mộ
恋慕う こいしたう
yêu
郷 ごう きょう
quê hương