Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慚恚 ざんい
vừa xấu hổ vừa tức giận
無愧 むぎ むき
không biết xấu hổ
愧死 きし
chết vì xấu hổ
慙愧 ざんき
hổ thẹn, xấu hổ
愧赧 きたん
blushing with embarrassment
慙愧に堪えない ざんきにたえない
cảm thấy xấu hổ