Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
愧死 きし
chết vì xấu hổ
慚愧 ざん き
Xin lỗi =申し訳ない/あやまる
慙愧 ざんき
hổ thẹn, xấu hổ
愧赧 きたん
blushing with embarrassment
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
慙愧に堪えない ざんきにたえない
cảm thấy xấu hổ