慢じる
まんじる「MẠN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
To be conceited

Bảng chia động từ của 慢じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 慢じる/まんじるる |
Quá khứ (た) | 慢じた |
Phủ định (未然) | 慢じない |
Lịch sự (丁寧) | 慢じます |
te (て) | 慢じて |
Khả năng (可能) | 慢じられる |
Thụ động (受身) | 慢じられる |
Sai khiến (使役) | 慢じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 慢じられる |
Điều kiện (条件) | 慢じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 慢じいろ |
Ý chí (意向) | 慢じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 慢じるな |