慢性
まんせい「MẠN TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mãn tính
慢性
の
胃病
Bệnh dạ dày mãn tính .

Từ trái nghĩa của 慢性
慢性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慢性
慢性期 まんせいき
giai đoạn mãn tính
慢性病 まんせいびょう
bệnh mãn tính.
慢性的 まんせいてき
kinh niên
慢性化 まんせいか
trở thành kinh niên
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
慢性肝炎 まんせいかんえん
viêm gan mãn tính
慢性中毒 まんせいちゅうどく
trúng độc mãn tính
慢性疼痛 まんせいとうつう
đau mãn tính