Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慢性腎臓病
慢性腎臓病に伴う骨ミネラル代謝異常 まんせーじんぞーびょーにともなうこつミネラルたいしゃいじょー
rối loạn chuyển hóa xương, khoáng chất do bệnh thận mãn tính
腎臓病 じんぞうびょう
bệnh thận.
腎臓病学 じんぞうびょうがく
thận học
慢性病 まんせいびょう
bệnh mãn tính.
腎臓病看護 じんぞうびょうかんご
điều dưỡng thận
腎臓 じんぞう
thận.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
腎臓癌 じんぞうがん
bệnh ung thư thận.