腎臓
じんぞう「THẬN TẠNG」
Thận
腎臓
が
悪
いのです。
Tôi bị bệnh thận.
腎臓
の
検査
のため
レントゲン
を
撮
らなければならない。
Phải chụp X-quang để kiểm tra thận.
腎臓
の
血管
Huyết quản của thận
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thận.
腎臓
が
悪
いのです。
Tôi bị bệnh thận.
腎臓
の
検査
のため
レントゲン
を
撮
らなければならない。
Phải chụp X-quang để kiểm tra thận.
腎臓
の
血管
Huyết quản của thận
