Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉じ込める とじこめる
giam giữ
閉じ込む とじこむ
Đóng.
閉じ込め症候群 とじこめしょうこうぐん
hội chứng khóa trong
慣性 かんせい
(vật lý) quán tính
慣用暗号方式 かんようあんごうほうしき
hệ thống mã hóa thông thường
閉式 へいしき
bế mạc buổi lễ
封じ込め ふうじこめ
ngăn chặn
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.