Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉じ込める とじこめる
giam giữ
閉じ込む とじこむ
Đóng.
閉じ込め症候群 とじこめしょうこうぐん
hội chứng khóa trong
慣用暗号方式 かんようあんごうほうしき
hệ thống mã hóa thông thường
閉式 へいしき
bế mạc buổi lễ
慣性 かんせい
(vật lý) quán tính
特性方程式 とくせーほーてーしき
phương trình đặc trưng
割り込み方式 わりこみほうしき
điều khiển bằng ngắt