慣性
かんせい「QUÁN TÍNH」
Quán tính
☆ Danh từ
(vật lý) quán tính

Từ đồng nghĩa của 慣性
noun
慣性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慣性
慣性力 かん せいりょく
Lực quán tính
習慣性 しゅうかんせい
thói quen
慣性系 かんせいけい
(kỹ thuật) hệ thống quán tính
慣性モーメント かんせいモーメント
chốc lát (của) quán tính
慣性航法 かんせいこうほう
hệ thống đạo hàng quán tính, đạo hàng con quay
慣性誘導 かんせいゆうどう
sự chỉ đạo quán tính
習慣性流産 しゅうかんせいりゅうざん
nạo hút thai thường xuyên, sẩy thai nhiều lần, sót thai nhiều lần, sẩy thai nhiều lần
習慣性薬物 しゅうかんせいやくぶつ
thuốc làm nghiện