Kết quả tra cứu 慨歎
Các từ liên quan tới 慨歎
慨歎
がいたん
「KHÁI THÁN」
☆ Danh từ
◆ Lời than vãn; lời than thở; sự than vãn; sự than thở; than vãn; than thở
旧道徳
の
頽廃
などを
慨歎
する
時
ではありません
Không phải là lúc than vãn, than thở vì sự suy đồi của nền đạo đức xưa kia .

Đăng nhập để xem giải thích