慷慨
こうがい「KHẢNG KHÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cảm khái; cảm khái; sự khẳng khái; khẳng khái.

Bảng chia động từ của 慷慨
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 慷慨する/こうがいする |
Quá khứ (た) | 慷慨した |
Phủ định (未然) | 慷慨しない |
Lịch sự (丁寧) | 慷慨します |
te (て) | 慷慨して |
Khả năng (可能) | 慷慨できる |
Thụ động (受身) | 慷慨される |
Sai khiến (使役) | 慷慨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 慷慨すられる |
Điều kiện (条件) | 慷慨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 慷慨しろ |
Ý chí (意向) | 慷慨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 慷慨するな |
慷慨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慷慨
悲憤慷慨 ひふんこうがい
sự than khóc phẫn nộ trong cả những tội lỗi (của) những thời gian
悲歌慷慨 ひかこうがい
sự than khóc phẫn nộ trong cả những tội lỗi (của) những thời gian
慨世 がいせい
sự than thở về tình hình thời đại
慨歎 がいたん
lời than vãn; lời than thở; sự than vãn; sự than thở; than vãn; than thở
感慨 かんがい
cảm khái; sự cảm khái; cảm giác; tâm trạng; cảm xúc
慨然 がいぜん
với sự căm phẫn hoặc tính cương quyết
憤慨 ふんがい
sự phẫn uất; sự căm phẫn; sự phẫn nộ; sự công phẫn
慨嘆 がいたん
lời than vãn; lời than thở; sự than vãn; sự than thở; than vãn; than thở