慰み者
なぐさみもの なぐさみしゃ「ÚY GIẢ」
☆ Danh từ
Vật (người, trò) tiêu khiển

慰み者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慰み者
慰み なぐさみ
sự an ủi, niềm an ủi, sự cảm thông
慰安者 いあんしゃ
người an ủi
手慰み てなぐさみ
trò cờ bạc
気慰み きなぐさみ
tâm trí trở nên bình tĩnh hoặc cảm giác buồn bã được giải tỏa; được xoa dịu
慰み物 なぐさみもの
vật (người, trò) tiêu khiển
慰み半分 なぐさみはんぶん
thất thường, đồng bóng
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.