Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慰み なぐさみ
sự an ủi, niềm an ủi, sự cảm thông
慰み物 なぐさみもの
vật (người, trò) tiêu khiển
手慰み てなぐさみ
trò cờ bạc
慰み者 なぐさみもの なぐさみしゃ
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn