Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慶円 (天台宗)
天台宗 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
天慶 てんぎょう てんけい
thời Tengyou (22/5/938-22/4/947)
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật
円錐台 えんすいだい
vòng tròn chặt cụt hình nón
円天井 えんてんじょう
trần nhà vòng tròn
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
天目台 てんもくだい
stand for tea bowls (tea ceremony)