憂世
ゆうせい うきよ「ƯU THẾ」
☆ Danh từ
Lướt qua cuộc sống; thế giới nhất thời này; thế giới buồn rầu

憂世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憂世
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
慨世憂国 がいせいゆうこく
worrying about the conditions of the country out of sheer patriotism
憂国慨世 ゆうこくがいせい
worrying about the conditions of the country out of sheer patriotism
憂ふ うれう うりょう うれふ
lo lắng điều gì đó không tốt
憂事 うごと
gắt trải qua; cảnh nghèo khổ; sự đau khổ; sự đau buồn; buồn rầu nghĩ
憂戚 ゆうせき
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
憂欝 ゆううつ
sự buồn chán; nỗi u sầu; thất vọng; tối tăm
深憂 しんゆう
nỗi lo lớn, mối lo lắng lớn