深憂
しんゆう「THÂM ƯU」
☆ Danh từ
Nỗi lo lớn, mối lo lắng lớn

深憂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深憂
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
憂国 ゆうこく
chủ nghĩa yêu nước; lòng yêu nước; lòng ái quốc.
憂色 ゆうしょく
không khí nỗi u sầu; lo lắng nhìn; những vệt tin (của) nỗi đau đớn; tối tăm
憂身 うきみ
cuộc sống (của) cảnh nghèo khổ
同憂 どうゆう
chia sẻ cùng sự liên quan đó
憂事 うごと
gắt trải qua; cảnh nghèo khổ; sự đau khổ; sự đau buồn; buồn rầu nghĩ
憂哭 うきね
thổn thức