Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 憂国忌
憂国 ゆうこく
chủ nghĩa yêu nước; lòng yêu nước; lòng ái quốc.
慨世憂国 がいせいゆうこく
worrying about the conditions of the country out of sheer patriotism
憂国慨世 ゆうこくがいせい
bất bình với xã hội và lo lắng cho đất nước
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
忌 き
tảng thời gian
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.