憂虞
ゆうぐ ゆうおそれ「ƯU NGU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mối lo; nỗi sợ hãi

Bảng chia động từ của 憂虞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 憂虞する/ゆうぐする |
Quá khứ (た) | 憂虞した |
Phủ định (未然) | 憂虞しない |
Lịch sự (丁寧) | 憂虞します |
te (て) | 憂虞して |
Khả năng (可能) | 憂虞できる |
Thụ động (受身) | 憂虞される |
Sai khiến (使役) | 憂虞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 憂虞すられる |
Điều kiện (条件) | 憂虞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 憂虞しろ |
Ý chí (意向) | 憂虞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 憂虞するな |
憂虞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憂虞
虞 おそれ
sợ hãi; mối lo; sự liên quan; trạng thái không yên tâm
危虞 きぐ
sợ hãi; những nỗi lo âu; lo âu
虞犯 ぐはん
nguy cơ phạm tội , có khả năng phạm tội
不虞 ふぐ
khẩn cấp
失敗の虞 しっぱいのおそれ
mạo hiểm (của) sự thất bại
虞犯少年 ぐはんしょうねん
Chỉ những bạn thiếu niên (chưa đủ 20 tuổi) được đánh giá là có khả năng thực hiện hành vi phạm tội trong tương lai.
虞美人草 ぐびじんそう
(thực vật học) cây anh túc
憂国 ゆうこく
chủ nghĩa yêu nước; lòng yêu nước; lòng ái quốc.