危虞
きぐ「NGUY NGU」
☆ Danh từ
Sợ hãi; những nỗi lo âu; lo âu
家庭
の
危虞
Lo âu chuyện gia đình .

Từ đồng nghĩa của 危虞
noun
危虞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危虞
虞 おそれ
sợ hãi; mối lo; sự liên quan; trạng thái không yên tâm
虞犯 ぐはん
nguy cơ phạm tội , có khả năng phạm tội
憂虞 ゆうぐ ゆうおそれ
mối lo; nỗi sợ hãi
不虞 ふぐ
khẩn cấp
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危 き
Chinese "rooftop" constellation (one of the 28 mansions)
虞犯少年 ぐはんしょうねん
Chỉ những bạn thiếu niên (chưa đủ 20 tuổi) được đánh giá là có khả năng thực hiện hành vi phạm tội trong tương lai.