Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憎たらしい
にくたらしい にくったらしい
căm ghét
憎らしい にくらしい
đáng ghét; ghê tởm
憎憎しい にくにくしい
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
小憎らしい こにくらしい
憎い にくい
đáng ghét; đáng ghê tởm; đáng yêu (với sự mỉa mai)
面憎い つらにくい
khiêu khích; sự tấn công
憎しみ にくしみ
sự ghét; sự căm hờn
心憎い こころにくい
tinh tế, nhạy cảm, đáng khâm phục
たらしい ったらしい
(after a noun or the stem of an adjective) seeming very... (usu. with a negative connotation)
Đăng nhập để xem giải thích