憎らしい
にくらしい「TĂNG」
☆ Adj-i
Đáng ghét; ghê tởm
憎
らしい
振
る
舞
いをする
Hành động ghê tởm.

Từ đồng nghĩa của 憎らしい
adjective
憎らしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憎らしい
小憎らしい こにくらしい
căm ghét
憎憎しい にくにくしい
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
憎たらしい にくたらしい にくったらしい
căm ghét
憎い にくい
đáng ghét; đáng ghê tởm; đáng yêu (với sự mỉa mai)
憎しみ にくしみ
sự ghét; sự căm hờn
面憎い つらにくい
khiêu khích; sự tấn công
心憎い こころにくい
tinh tế, nhạy cảm, đáng khâm phục
憎み合い にくみあい
Lòng thù ghét lẫn nhau; thù địch nhau