憩う
いこう「KHẾ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Nghỉ ngơi; thư giãn
公園
の
木陰
に
憩
う
Nghỉ ngơi dưới bóng râm trong công viên.

Từ đồng nghĩa của 憩う
verb
Bảng chia động từ của 憩う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 憩う/いこうう |
Quá khứ (た) | 憩った |
Phủ định (未然) | 憩わない |
Lịch sự (丁寧) | 憩います |
te (て) | 憩って |
Khả năng (可能) | 憩える |
Thụ động (受身) | 憩われる |
Sai khiến (使役) | 憩わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 憩う |
Điều kiện (条件) | 憩えば |
Mệnh lệnh (命令) | 憩え |
Ý chí (意向) | 憩おう |
Cấm chỉ(禁止) | 憩うな |
憩う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憩う
木陰に憩う こかげにいこう
ngồi nghỉ dưới tán cây
木陰で憩う こかげでいこう
to take a rest under a tree, to rest in the shade of a tree
憩 いこい
nghỉ ngơi
少憩 しょうけい
kỳ nghỉ ngắn; khoảng thời gian nghỉ ngắn.
小憩 しょうけい
một sự gãy ngắn hoặc sự xả hơi; tóm tắt kỳ nghỉ
休憩 きゅうけい
sự nghỉ ngơi
憩い いこい
nghỉ ngơi
憩室 けいしつ いこいしつ
số nhiều diverticula, túi thừa