小憩
しょうけい「TIỂU KHẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một sự gãy ngắn hoặc sự xả hơi; tóm tắt kỳ nghỉ

Bảng chia động từ của 小憩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 小憩する/しょうけいする |
Quá khứ (た) | 小憩した |
Phủ định (未然) | 小憩しない |
Lịch sự (丁寧) | 小憩します |
te (て) | 小憩して |
Khả năng (可能) | 小憩できる |
Thụ động (受身) | 小憩される |
Sai khiến (使役) | 小憩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 小憩すられる |
Điều kiện (条件) | 小憩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 小憩しろ |
Ý chí (意向) | 小憩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 小憩するな |