憲法学
けんぽうがく「HIẾN PHÁP HỌC」
☆ Danh từ
(study of) constitutional law

憲法学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憲法学
憲法学者 けんぽうがくしゃ
người có học hiến pháp (luật sư); chuyên gia trong pháp luật hiến pháp
憲法 けんぽう
hiến pháp
ワイマール憲法 ワイマールけんぽう
Hiến pháp Weimar
新憲法 しんけんぽう
hiến pháp mới
旧憲法 きゅうけんぽう
hiến pháp cũ
憲法上 けんぽうじょう
constitutional
国憲法 こっけんぽう こっけんほう
hiến pháp quốc gia
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.