Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懐かし なつかし
thân yêu, mong muốn
懐 ふところ
ngực áo; ngực; bộ ngực
懐かしむ なつかしむ
nhớ tiếc.
懐かしい なつかしい
苦しい懐 くるしいふところ
ngân quỹ chặt
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
鄙懐 ひかい
suy nghĩ của chính mình, ý tưởng của chính mình
懐銭 ふところぜに
bỏ vào túi tiền