懐かしい
なつかしい「HOÀI 」
☆ Adj-i
Nhớ tiếc.

懐かしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐かしい
人懐かしい ひとなつかしい
cô đơn; sự mong nhớ người thân
懐メロ なつメロ ナツメロ
nhạc cổ điển (viết tắt của 懐かしいメロディー)
懐かし なつかし
thân yêu, mong muốn
懐かしむ なつかしむ
nhớ tiếc.
苦しい懐 くるしいふところ
ngân quỹ chặt
懐かしのメロディ なつかしのメロディ
giai điệu hoài niệm
懐が暖かい ふところがあったかい ふところがあたたかい
tuôn ra với tiền, có một ví đầy đủ, có một túi xách đầy đủ
懐 ふところ
ngực áo; ngực; bộ ngực