Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝剣 ほうけん
bảo kiếm.
懐剣 かいけん
dao găm.
剣 けん つるぎ
kiếm.
尺 さし しゃく
cái thước
宝 たから
bảo.
懐 ふところ
ngực áo; ngực; bộ ngực
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
大剣 たいけん
large sword, long sword